STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
Tổng | LT | TH/ TN/ ThL | TL/ BTL/ ĐA/ TT |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 51 | 43 | 8 | 0 |
I.1 | Các môn lý luận chính trị | 10 | 10 | 0 | 0 |
1 | 1203106 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 5 | 0 | 0 |
2 | 1203108 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | 0 |
3 | 1203101 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 | 0 |
I.2 | Khoa học xã hội và nhân văn | 9 | 9 | 0 | 0 |
| Kiến thức bắt buộc | 7 | 7 | 0 | 0 |
1 | 1203107 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | 0 |
| | Ngoại ngữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
1 | 1303176 | Tiếng Anh Thương mại 1 | 5 | 5 | 0 | 0 |
2 | 1303177 | Tiếng Anh Thương mại 2 | 5 | 5 | 0 | 0 |
3 | 1303178 | Tiếng Anh Thương mại 3 | 5 | 5 | 0 | 0 |
4 | 1303179 | Tiếng Anh Thương mại 4 | 5 | 5 | 0 | 0 |
5 | 1303180 | Tiếng Anh Thương mại 5 | 5 | 5 | 0 | 0 |
| 1303181 | Tiếng Anh Thương mại | 5 | 5 | 0 | 0 |
| TcQTNL1 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần) | 2 | 2 | 0 | 0 |
1 | 1403132 | Tâm lý học đại cương | 2 | 2 | 0 | |
2 | 1403149 | Xã hội học | 2 | 2 | 0 | |
3 | 1603162 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 | 2 | 0 | |
I.3 | Khoa học tự nhiên - Toán học - Tin học | 15 | 14 | 1 | 0 |
| Kiến thức bắt buộc | 12 | 11 | 1 | 0 |
1 | 1003107 | Toán cao cấp 1 | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | 1003109 | Toán cao cấp 2C | 3 | 3 | 0 | 0 |
3 | 1003111 | Xác suất thống kê | 3 | 3 | 0 | 0 |
5 | 0503154 | Tin học văn phòng | 3 | 2 | 1 | 0 |
| TcQTNL2 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần) | 3 | 3 | 0 | 0 |
1 | 1003104 | Mô hình toán kinh tế | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | 1403128 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | 3 | 0 | 0 |
I.4 | | Giáo dục thể chất | 9 | 5 | 4 | 0 |
1 | 0903103 | Giáo dục thể chất 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
2 | 0903104 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
3 | 0903105 | Giáo dục thể chất 3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
4 | 0903106 | Giáo dục thể chất 4 | 2 | 1 | 1 | 0 |
5 | 0903107 | Giáo dục thể chất 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
I.5 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh | 8 | 5 | 3 | 0 |
1 | 0903101 | Công tác quốc phòng, an ninh | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | 0903108 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 3 | 0 | 3 | 0 |
3 | 0903102 | Đường lối quân sự của Đảng | 3 | 3 | 0 | 0 |
II | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 98 | 62 | 21 | 15 |
II.1 | Kiến thức cơ sở | 56 | 48 | 8 | 0 |
II.1.1 | Kiến thức cơ sở của khối ngành | 41 | 36 | 5 | 0 |
| Kiến thức bắt buộc | 39 | 34 | 5 | 0 |
1 | 1603115 | Kinh tế vi mô | 4 | 4 | 0 | 0 |
2 | 1603116 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 3 | 0 | 0 |
3 | 1603123 | Marketing căn bản | 3 | 2 | 1 | 0 |
4 | 1603122 | Lý thuyết thống kê | 3 | 2 | 1 | 0 |
5 | 1403170 | Tâm lý học lao động | 3 | 2 | 1 | 0 |
6 | 1603138 | Quản trị học | 3 | 2 | 1 | 0 |
7 | 1003102 | Kinh tế lượng | 3 | 3 | 0 | 0 |
8 | 1603171 | Hành vi tổ chức | 4 | 3 | 1 | 0 |
9 | 1103121 | Nguyên lý kế toán | 3 | 3 | 0 | 0 |
10 | 1603148 | Tài chính tiền tệ | 3 | 3 | 0 | 0 |
11 | 1603112 | Kinh tế bảo hiểm | 3 | 3 | 0 | |
12 | 1603172 | Kinh tế nguồn nhân lực | 4 | 4 | 0 | 0 |
| TcQTNL3 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần) | 2 | 2 | 0 | |
1 | 1603117 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | 1403114 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 2 | 0 | 0 |
II.1.2 | Kiến thức cơ sở của ngành | 15 | 12 | 3 | 0 |
| Kiến thức bắt buộc | 15 | 12 | 3 | 0 |
1 | 1603175 | Pháp luật về lao động | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | 1603178 | Quản trị nhân lực đại cương | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | 1603169 | Định mức lao động | 4 | 3 | 1 | 0 |
4 | 1603156 | Thống kê doanh nghiệp | 4 | 3 | 1 | 0 |
II.2 | Kiến thức chuyên ngành | 27 | 14 | 13 | 0 |
| Kiến thức bắt buộc | 25 | 13 | 12 | 0 |
1 | 1603181 | Thiết kế và phân tích công việc | 3 | 2 | 1 | 0 |
2 | 1603179 | Tin học ứng dụng trong quản trị nhân lực | 4 | 2 | 2 | 0 |
3 | 1603183 | Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị nhân lựcc) | 4 | 0 | 4 | 0 |
4 | 1603165 | Chiến lược phát triển nguồn nhân lực | 3 | 2 | 1 | 0 |
5 | 1603180 | Tuyển dụng nguồn nhân lực | 3 | 2 | 1 | 0 |
6 | 1603168 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | 3 | 2 | 1 | 0 |
7 | 1603167 | Đánh giá thực hiện công việc | 2 | 1 | 1 | 0 |
8 | 1603182 | Thù lao và phúc lợi | 3 | 2 | 1 | 0 |
| TcQTNL4 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần) | 2 | 1 | 1 | |
1 | 1403160 | Kỹ năng phỏng vấn | 2 | 1 | 1 | 0 |
2 | 1603174 | Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp | 2 | 1 | 1 | 0 |
II.3 | | Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án/ khoá luận tốt nghiệp (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn thay thế đồ án/ khóa luận tốt nghiệp) | 15 | 0 | | 15 |
1 | 1603184 | Thực tập tốt nghiệp (ngành Quản trị nhân lực) | 8 | 0 | 0 | 8 |
2 | 1603170 | Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (ngành Quản trị nhân lực) | 7 | 0 | 0 | 7 |
| TcTnQTNL | Sinh viên không làm đồ án/ khóa luận tốt nghiệp đăng ký học thêm ít nhất 7 tín chỉ trong các học phần sau: | 7 | 5 | 2 | |
1 | 1603176 | Quan hệ công chúng | 3 | 2 | 1 | 0 |
2 | 1603166 | Chuyên đề chuyên sâu | 3 | 2 | 1 | 0 |
3 | 1603177 | Quan hệ lao động | 2 | 1 | 1 | 0 |
4 | 1603103 | Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế | 3 | 2 | 1 | |
5 | 1603173 | Kỹ năng lãnh đạo | 2 | 1 | 1 | 0 |
| Tổng toàn khoá (Tín chỉ) | 149 | 105 | 29 | 15 |