STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
Tổng | LT | TH/ TN/ ThL | TL/ BTL/ ĐA/ TT |
I | | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 54 | 46 | 8 | 0 |
I.1 | | Các môn lý luận chính trị | 10 | 10 | 0 | 0 |
1 | 1203106 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 5 | 0 | 0 |
2 | 1203108 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | 0 |
3 | 1203101 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 | 0 |
I.2 | | Khoa học xã hội và nhân văn | 9 | 9 | 0 | 0 |
| | Kiến thức bắt buộc | 7 | 7 | 0 | 0 |
1 | 1203107 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | 0 |
| | Ngoại ngữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
1 | 1303176 | Tiếng Anh Thương mại 1 | 5 | 5 | 0 | 0 |
2 | 1303177 | Tiếng Anh Thương mại 2 | 5 | 5 | 0 | 0 |
3 | 1303178 | Tiếng Anh Thương mại 3 | 5 | 5 | 0 | 0 |
4 | 1303179 | Tiếng Anh Thương mại 4 | 5 | 5 | 0 | 0 |
5 | 1303180 | Tiếng Anh Thương mại 5 | 5 | 5 | 0 | 0 |
6 | 1303181 | Tiếng Anh Thương mại | 5 | 5 | 0 | 0 |
| TcTCNH1 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần) | 2 | 2 | 0 | 0 |
1 | 1403114 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | 1403133 | Tâm lý học người tiêu dùng | 2 | 2 | 0 | 0 |
3 | 1603162 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 | 2 | 0 | 0 |
I.3 | | Khoa học tự nhiên - Toán học - Tin học | 18 | 17 | 1 | 0 |
| | Kiến thức bắt buộc | 15 | 14 | 1 | 0 |
1 | 1003107 | Toán cao cấp 1 | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | 1003109 | Toán cao cấp 2C | 3 | 3 | 0 | 0 |
3 | 1003111 | Xác suất thống kê | 3 | 3 | 0 | 0 |
4 | 1003104 | Mô hình toán kinh tế | 3 | 3 | 0 | 0 |
5 | 0503154 | Tin học văn phòng | 3 | 2 | 1 | 0 |
| TcTCNH2 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần) | 3 | 3 | 0 | 0 |
1 | 1603104 | Đạo đức kinh doanh | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | 1603106 | Địa lý kinh tế | 3 | 3 | 0 | 0 |
3 | 1603121 | Lịch sử kinh tế thế giới | 3 | 3 | 0 | 0 |
I.4 | | Giáo dục thể chất | 9 | 5 | 4 | 0 |
1 | 0903103 | Giáo dục thể chất 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
2 | 0903104 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
3 | 0903105 | Giáo dục thể chất 3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
4 | 0903106 | Giáo dục thể chất 4 | 2 | 1 | 1 | 0 |
5 | 0903107 | Giáo dục thể chất 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
I.5 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh | 8 | 5 | 3 | 0 |
1 | 0903101 | Công tác quốc phòng, an ninh | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | 0903108 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 3 | 0 | 3 | 0 |
3 | 0903102 | Đường lối quân sự của Đảng | 3 | 3 | 0 | 0 |
II | | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 95 | 59 | 17 | 19 |
II.1 | | Kiến thức cơ sở | 40 | 31 | 5 | 4 |
II.1.1 | | Kiến thức cơ sở của khối ngành | 27 | 25 | 2 | 0 |
| | Kiến thức bắt buộc | 25 | 23 | 2 | 0 |
1 | 1603115 | Kinh tế vi mô | 4 | 4 | 0 | 0 |
2 | 1603116 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 3 | 0 | 0 |
3 | 1603123 | Marketing căn bản | 3 | 2 | 1 | 0 |
4 | 1603122 | Lý thuyết thống kê | 3 | 2 | 1 | 0 |
5 | 1203104 | Luật kinh tế | 3 | 3 | 0 | 0 |
6 | 1103121 | Nguyên lý kế toán | 3 | 3 | 0 | 0 |
7 | 1603148 | Tài chính tiền tệ | 3 | 3 | 0 | 0 |
8 | 1003102 | Kinh tế lượng | 3 | 3 | 0 | 0 |
| TcTCNH3 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần) | 2 | 2 | 0 | 0 |
1 | 1603117 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | 1603142 | Quản trị văn phòng | 2 | 2 | 0 | 0 |
II.1.2 | | Kiến thức cơ sở ngành | 13 | 6 | 3 | 4 |
| | Kiến thức bắt buộc | 13 | 6 | 3 | 4 |
1 | 1603151 | Toán tài chính | 3 | 2 | 1 | 0 |
2 | 1603155 | Thị trường chứng khoán | 3 | 2 | 1 | 0 |
3 | 1603138 | Quản trị học | 3 | 2 | 1 | 0 |
4 | 1603159 | Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) | 4 | 0 | 0 | 4 |
II.2 | | Kiến thức chuyên ngành | 40 | 28 | 12 | 0 |
II.2.1 | | Kiến thức bắt buộc | 29 | 20 | 9 | 0 |
1 | 1603157 | Thuế | 3 | 2 | 1 | 0 |
2 | 1603147 | Tài chính quốc tế | 3 | 3 | 0 | 0 |
3 | 1603111 | Kế toán ngân hàng | 4 | 3 | 1 | 0 |
4 | 1603131 | Phân tích đầu tư chứng khoán | 3 | 2 | 1 | 0 |
5 | 1603107 | Định giá tài sản | 3 | 2 | 1 | 0 |
6 | 1603112 | Kinh tế bảo hiểm | 3 | 3 | 0 | 0 |
7 | 1603120 | Lập và phân tích dự án đầu tư | 3 | 2 | 1 | 0 |
8 | 1603149 | Tin học quản lý tài chính | 3 | 1 | 2 | 0 |
9 | 1603145 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 4 | 2 | 2 | 0 |
II.2.2 | TcTCNH4 | Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 chuyên ngành sau) | 11 | 8 | 3 | 0 |
II.2.2.1 | TcTCNH41 | Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp | 11 | 8 | 3 | 0 |
1 | 1603102 | Dự toán ngân sách doanh nghiệp | 4 | 3 | 1 | 0 |
2 | 1603146 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | 1603133 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 3 | 2 | 1 | 0 |
II.2.2.2 | TcTCNH42 | Chuyên ngành Tài chính ngân hàng | 11 | 8 | 3 | 0 |
1 | 1603128 | Ngân hàng Trung ương | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | 1603127 | Ngân hàng thương mại | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | 1603129 | Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng | 4 | 2 | 2 | 0 |
II.3 | | Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án/ khoá luận tốt nghiệp (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn thay thế đồ án/ khóa luận tốt nghiệp) | 15 | 0 | 0 | 15 |
1 | 1603161 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) | 8 | 0 | 0 | 8 |
2 | 1603109 | Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) | 7 | 0 | 0 | 7 |
| TcTTnCNH | Sinh viên không làm đồ án/ khóa luận tốt nghiệp đăng ký học thêm 7 tín chỉ trong các học phần sau: | 7 | 5 | 2 | 0 |
1 | 1603126 | Marketing ngân hàng | 3 | 2 | 1 | 0 |
2 | 1603130 | Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | 1603143 | Tài chính công | 3 | 2 | 1 | 0 |
4 | 1603135 | Quản lý danh mục đầu tư | 2 | 2 | 0 | 0 |
5 | 1603153 | Thanh toán quốc tế | 3 | 3 | 0 | 0 |
| | Tổng toàn khoá (Tín chỉ) | 149 | 105 | 25 | 19 |